Có 2 kết quả:
包乾制 bāo gān zhì ㄅㄠ ㄍㄢ ㄓˋ • 包干制 bāo gān zhì ㄅㄠ ㄍㄢ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a system of payment partly in kind and partly in cash
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a system of payment partly in kind and partly in cash
Bình luận 0